căm tức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm tức+
- To fret with resentment against
- căm tức con người hay lừa dối
to fret with resentment against the inveterate cheat
- căm tức con người hay lừa dối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm tức"
Lượt xem: 709
Từ vừa tra