--

căm tức

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm tức

+  

  • To fret with resentment against
    • căm tức con người hay lừa dối
      to fret with resentment against the inveterate cheat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm tức"
Lượt xem: 611